Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lót lòng

Academic
Friendly

Từ "lót lòng" trong tiếng Việt có nghĩaăn một chút đó để giảm cảm giác đói bụng, thường trước khi ăn bữa chính. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc ăn nhẹ, ăn vặt hoặc ăn trước bữa chính để chuẩn bị cho bữa ăn sau.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Trước khi đi dự tiệc, tôi cần lót lòng một chút bánh mì."
    • đây, "lót lòng" có nghĩaăn bánh mì để không quá đói trước khi đến bữa tiệc.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Hôm nay trời lạnh, tôi muốn lót lòng bằng một cháo nóng."
    • Câu này thể hiện sự lựa chọn món ăn cụ thể để làm ấm cơ thể cũng để giảm cơn đói.
Phân biệt các biến thể nghĩa khác:
  • Lót dạ: Từ này có nghĩa tương tự như "lót lòng", thường dùng trong những ngữ cảnh thân mật hơn.
    • dụ: "Chưa đến giờ ăn trưa, tôi chỉ lót dạ bằng một quả táo."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Ăn vặt: Có nghĩaăn những món nhẹ, không phải bữa chính.

    • dụ: "Tôi thường ăn vặt vào buổi chiều."
  • Ăn nhẹ: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc ăn một lượng nhỏ thức ăn.

    • dụ: "Tôi thích ăn nhẹ trước khi tập thể dục."
Từ liên quan:
  • Bữa ăn: Đề cập đến các bữa ăn chính trong ngày, như bữa sáng, trưa, tối.
  • Đói bụng: Cảm giác khi cơ thể cần thức ăn.
Lưu ý:

Từ "lót lòng" thường mang tính chất thân mật, gần gũi thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày. Sử dụng từ này trong những tình huống không trang trọng sẽ rất tự nhiên phù hợp.

  1. Nh. Lót dạ.

Similar Spellings

Words Containing "lót lòng"

Comments and discussion on the word "lót lòng"